产物 chǎnwù
volume volume

Từ hán việt: 【sản vật】

Đọc nhanh: 产物 (sản vật). Ý nghĩa là: kết quả; sản phẩm.

Ý Nghĩa của "产物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

产物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết quả; sản phẩm

在一定条件下产生的事物;结果

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产物

  • volume volume

    - 海产 hǎichǎn 植物 zhíwù

    - thực vật hải sản; thực vật biển.

  • volume volume

    - 白洋淀 báiyángdiàn 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Hồ Bạch Dương sản vật rất phong phú.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn shì 20 世纪 shìjì 物理学 wùlǐxué de 产物 chǎnwù

    - Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 台州 tāizhōu 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Sản vật của Đài Châu rất phong phú.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 疆域 jiāngyù 广大 guǎngdà 物产丰富 wùchǎnfēngfù

    - lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.

  • volume volume

    - 低产 dīchǎn 作物 zuòwù

    - cây trồng sản lượng thấp.

  • volume volume

    - 抗毒素 kàngdúsù shì 抵抗 dǐkàng 有毒 yǒudú 物质 wùzhì bìng 防止 fángzhǐ 产生 chǎnshēng 有害 yǒuhài 作用 zuòyòng de 物质 wùzhì

    - Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ chēng 克隆 kèlóng 动物 dòngwù chǎn de ròu nǎi 常规 chángguī 产品 chǎnpǐn 一般无二 yìbānwúèr

    - Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao