茶具 chájù
volume volume

Từ hán việt: 【trà cụ】

Đọc nhanh: 茶具 (trà cụ). Ý nghĩa là: bộ đồ trà; trà cụ; ấm chén; đồ trà. Ví dụ : - 完整的茶具是在十八世纪发展起来的。 Bộ trang điểm hoàn chỉnh đã được phát triển vào thế kỷ 18.

Ý Nghĩa của "茶具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

茶具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ đồ trà; trà cụ; ấm chén; đồ trà

喝茶的用具,如茶壶、茶杯等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 完整 wánzhěng de 茶具 chájù shì zài 十八世纪 shíbāshìjì 发展 fāzhǎn 起来 qǐlai de

    - Bộ trang điểm hoàn chỉnh đã được phát triển vào thế kỷ 18.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶具

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - 过夜 guòyè chá

    - không nên uống trà để cách đêm.

  • volume volume

    - shàng 绿茶 lǜchá

    - chè xanh thượng hạng.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 一套 yītào 茶具 chájù

    - Tôi muốn mua một bộ ấm trà.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 工具 gōngjù yǒu 不同 bùtóng de 用处 yòngchǔ

    - Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.

  • volume volume

    - 完整 wánzhěng de 茶具 chájù shì zài 十八世纪 shíbāshìjì 发展 fāzhǎn 起来 qǐlai de

    - Bộ trang điểm hoàn chỉnh đã được phát triển vào thế kỷ 18.

  • volume volume

    - 上街 shàngjiē shí gěi dài 点儿 diǎner 茶叶 cháyè lái

    - Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó jiù xiàng 茶几 chájī 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn dōu 知道 zhīdào 旁边 pángbiān de bēi 具中 jùzhōng de 人参 rénshēn shì 什么 shénme 味道 wèidao

    - Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa