Đọc nhanh: 草丛 (thảo tùng). Ý nghĩa là: bụi cỏ; lùm cỏ. Ví dụ : - 草丛中还杂有粉红色的野花。 trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.. - 草丛里有一条蜷曲着的赤练蛇。 trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.. - 草丛间零零星星地点缀着一些小花。 trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
草丛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi cỏ; lùm cỏ
聚生在一起的很多的草
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 草丛里 有 一条 蜷曲 着 的 赤练蛇
- trong bụi cỏ có một con rắn cuộn tròn.
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草丛
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 他 用 草丛 伪装 自己
- Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
草›