āi
volume volume

Từ hán việt: 【ái.ai】

Đọc nhanh: (ái.ai). Ý nghĩa là: ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời), than ôi; ôi trời; ôi; trời ơi; chao ôi. Ví dụ : - 我可以的。 Ừ, tôi có thể.. - 我会来的。 Vâng, tôi sẽ đến.. - 好主意! Được, đó là một ý kiến hay!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)

答应的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi 可以 kěyǐ de

    - Ừ, tôi có thể.

  • volume volume

    - āi 我会 wǒhuì lái de

    - Vâng, tôi sẽ đến.

  • volume volume

    - āi hǎo 主意 zhǔyi

    - Được, đó là một ý kiến hay!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. than ôi; ôi trời; ôi; trời ơi; chao ôi

叹息的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi 怎么 zěnme yòu 下雨 xiàyǔ le

    - Ôi, sao lại mưa nữa?

  • volume volume

    - āi 怎么 zěnme yòu 迟到 chídào le

    - Ôi trời, sao bạn lại đến muộn nữa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - āi 可以 kěyǐ de

    - Ừ, tôi có thể.

  • volume volume

    - āi hǎo 主意 zhǔyi

    - Được, đó là một ý kiến hay!

  • volume volume

    - āi 我会 wǒhuì lái de

    - Vâng, tôi sẽ đến.

  • volume volume

    - āi 怎么 zěnme yòu 下雨 xiàyǔ le

    - Ôi, sao lại mưa nữa?

  • volume volume

    - āi 刚刚 gānggang 看到 kàndào le

    - À, vừa nãy tôi thấy bạn.

  • volume volume

    - āi 怎么 zěnme yòu 迟到 chídào le

    - Ôi trời, sao bạn lại đến muộn nữa?

  • volume volume

    - āi 我们 wǒmen 现在 xiànzài yào 开始 kāishǐ le

    - Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.

  • volume volume

    - āi tài 确定 quèdìng 这件 zhèjiàn 事情 shìqing

    - Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , ǎi , ēi , èi
    • Âm hán việt: Ai , Ái , Ải
    • Nét bút:フ丶ノ一一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IKNO (戈大弓人)
    • Bảng mã:U+6B38
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp