ài
volume volume

Từ hán việt: 【ngại】

Đọc nhanh: (ngại). Ý nghĩa là: cản trở; trở ngại; vướng vít; vướng, xem xét; cân nhắc. Ví dụ : - 。 Đừng cản trở người khác đi lại.. - 。 Những cái hộp này cản trở lối vào.. - 。 Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của khi là Động từ

cản trở; trở ngại; vướng vít; vướng

妨碍; 阻碍

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào ài 别人 biérén 走路 zǒulù

    - Đừng cản trở người khác đi lại.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 箱子 xiāngzi ài le mén

    - Những cái hộp này cản trở lối vào.

xem xét; cân nhắc

考虑;顾及

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 碍到 àidào 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì ài 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy luôn xem xét cảm nhận của người khác khi nói chuyện.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

碍 + Tân ngữ

cản trở cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 的话 dehuà ài le de 思考 sīkǎo

    - Lời nói của anh ấy làm cản trở suy nghĩ của tôi.

  • volume

    - 这棵 zhèkē 树碍 shùài le 我们 wǒmen de 视线 shìxiàn

    - Cây này cản trở tầm nhìn của chúng tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de bìng 碍事 àishì

    - bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).

  • volume volume

    - 他们 tāmen 克服 kèfú le 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 穿越 chuānyuè 障碍 zhàngài 冲向 chōngxiàng 终点 zhōngdiǎn

    - Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.

  • volume volume

    - 的话 dehuà ài le de 思考 sīkǎo

    - Lời nói của anh ấy làm cản trở suy nghĩ của tôi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì ài 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy luôn xem xét cảm nhận của người khác khi nói chuyện.

  • volume volume

    - dàn gèng 担心 dānxīn de shì 文化 wénhuà 障碍 zhàngài

    - Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa

  • volume volume

    - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 成为 chéngwéi 进步 jìnbù de 障碍 zhàngài

    - Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 这一 zhèyī 行为 xíngwéi lái gěi 自己 zìjǐ 设置 shèzhì 自我 zìwǒ 妨碍 fángài

    - Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碍

Hình ảnh minh họa cho từ 碍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao