八卦 bāguà
volume volume

Từ hán việt: 【bát quái】

Đọc nhanh: 八卦 (bát quái). Ý nghĩa là: bát quái, tin vịt; tin đồn nhảm; tin nóng; tin sốt dẻo; drama, hóng hớt; tám chuyện; nhiều chuyện. Ví dụ : - 他对八卦的研究非常深入。 Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.. - 《易经包含了八卦的内容。 Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.. - 报纸越来越关注名人与八卦。 Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.

Ý Nghĩa của "八卦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

八卦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bát quái

我国古代的一套有象征意义的符号。

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 八卦 bāguà de 研究 yánjiū 非常 fēicháng 深入 shēnrù

    - Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.

  • volume volume

    - 《 易经 yìjīng 包含 bāohán le 八卦 bāguà de 内容 nèiróng

    - Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.

✪ 2. tin vịt; tin đồn nhảm; tin nóng; tin sốt dẻo; drama

没有根据的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 报纸 bàozhǐ 越来越 yuèláiyuè 关注 guānzhù 名人 míngrén 八卦 bāguà

    - Báo chí ngày càng tập trung vào những người nổi tiếng và tin đồn nhảm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan liáo 八卦 bāguà

    - Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 传播 chuánbō 八卦 bāguà

    - Chúng ta không nên lan truyền tin đồn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

八卦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hóng hớt; tám chuyện; nhiều chuyện

说这个人很喜欢说三到四,乱说别人的小道消息和隐私。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 人太 réntài 八卦 bāguà le

    - Cái người này quá hóng hớt rồi.

  • volume volume

    - zuì 讨厌 tǎoyàn 那些 nèixiē 八卦 bāguà de rén

    - Tôi ghét nhất là mấy người nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 八卦 bāguà

    - Cô ấy có chút nhiều chuyện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 八卦

✪ 1. Động từ + 八卦

hành động liên quan đến chuyện phiếm/ tin đồn

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 八卦 bāguà

    - Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.

  • volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 避免 bìmiǎn 传播 chuánbō 八卦 bāguà

    - Chúng ta nên tránh việc lan truyền tin đồn.

✪ 2. A + Phó từ + 八卦

A nhiều chuyện như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - hěn 八卦 bāguà

    - Anh ta rất nhiều chuyện.

  • volume

    - 妹妹 mèimei tài 八卦 bāguà le

    - Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八卦

  • volume volume

    - 八卦 bāguà kūn 就是 jiùshì

    - Trong bát quái Khôn chính là đất.

  • volume volume

    - hěn 八卦 bāguà

    - Anh ta rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 八卦 bāguà

    - Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan liáo 八卦 bāguà

    - Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.

  • volume volume

    - kǎn zài 八卦 bāguà zhōng 代表 dàibiǎo shuǐ

    - Khảm trong bát quái đại diện cho nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 避免 bìmiǎn 传播 chuánbō 八卦 bāguà

    - Chúng ta nên tránh việc lan truyền tin đồn.

  • volume volume

    - 兑是 duìshì 八卦 bāguà zhōng de 一卦 yīguà

    - Đoài là một quẻ trong bát quái.

  • volume volume

    - duì 八卦 bāguà de 研究 yánjiū 非常 fēicháng 深入 shēnrù

    - Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình