Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 八字 bāzì

    Bát Tự, Tám Chữ (Giờ Ngày Tháng Năm Sinh Viết Theo Thiên Can Và Địa Chi) Là Một Cách Xem Số Mệnh Của Trung Quốc. Người Mê Tín Cho Rằng Giờ, Ngày

    right
  • 把持 bǎchí

    Độc Quyền, Lũng Đoạn, Thao Túng

    right
  • 把手 bǎshǒu

    Tay Nắm Cửa, Chuôi

    right
  • 白皮书 báipíshū

    Sách Bìa Trắng, Sách Trắng, Bạch Thư

    right
  • 拜会 bàihuì

    Tiếp, Gặp, Hội Kiến

    right
  • 颁发 bānfā

    Ban Phát

    right
  • 颁奖 bānjiǎng

    Trao Giải, Trao Giải Thưởng

    right
  • 办案 bàn'àn

    Xử Án, Thụ Lý Án

    right
  • 半导体 bàndǎotǐ

    Chất Bán Dẫn, Chất Bán Dẫn Điện, Vật Bán Dẫn Điện

    right
  • 半岛 bàndǎo

    Bán Đảo (Phần Đất 3 Mặt Giáp Nước). 伸入海中或湖中的陆地,三面临水,一面与陆地相连

    right
  • 绑 bǎng

    Trói, Băng, Quấn

    right
  • 包袱 bāo fu

    Gánh Nặng

    right
  • 包围 bāowéi

    Bao Vây

    right
  • 宝 bǎo

    Báu Vật, Của Quý Giá, Vật Quý

    right
  • 宝石 bǎoshí

    Đá Quý, Bảo Thạch, Ngọc

    right
  • 饱和 bǎohé

    Bão Hòa, No, Chán Ngấy

    right
  • 饱满 bǎomǎn

    Sung Mãn, Chắc, Chắc Nịch

    right
  • 保安 bǎo'ān

    Bảo Vệ Trị An, Bảo An, An Ninh

    right
  • 保管 bǎoguǎn

    Bảo Quản

    right
  • 保龄球 bǎolíngqiú

    Bô-Linh, Trò Chơi Lăn Bóng Gỗ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org