Đọc nhanh: 布告栏 (bố cáo lan). Ý nghĩa là: bảng thông báo; bảng yết thị, bảng thông báo điện tử. Ví dụ : - 布告栏里贴着一张通告。 trong bảng yết thị có dán thông báo.
布告栏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng thông báo; bảng yết thị
学校或机关团体张贴布告的地方
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
✪ 2. bảng thông báo điện tử
电子布告栏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布告栏
- 出 布告
- ra thông báo
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
布›
栏›