棒子 bàngzi
volume volume

Từ hán việt: 【bổng tử】

Đọc nhanh: 棒子 (bổng tử). Ý nghĩa là: cây gậy, hạt bắp; hạt ngô.

Ý Nghĩa của "棒子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

棒子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây gậy

棍子

✪ 2. hạt bắp; hạt ngô

玉米

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒子

  • volume volume

    - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

  • volume volume

    - yòng 棒子 bàngzi 打鼓 dǎgǔ

    - Anh ấy dùng gậy đánh trống.

  • volume volume

    - 棒子 bàngzi ( 玉米 yùmǐ )

    - tẽ ngô; bóc ngô.

  • volume volume

    - bàng 小伙子 xiǎohuǒzi

    - chàng trai đô con

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 真棒 zhēnbàng

    - ô, thằng nhỏ này cừ thật!

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē de 嗓子 sǎngzi 真棒 zhēnbàng

    - Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!

  • volume volume

    - 每天 měitiān duì zhe 镜子 jìngzi 微笑 wēixiào bìng duì 自己 zìjǐ shuō 很棒 hěnbàng

    - Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao