Đọc nhanh: 棒子 (bổng tử). Ý nghĩa là: cây gậy, hạt bắp; hạt ngô.
棒子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây gậy
棍子
✪ 2. hạt bắp; hạt ngô
玉米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒子
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 棒 小伙子
- chàng trai đô con
- 嗬 , 这 小伙子 真棒
- ô, thằng nhỏ này cừ thật!
- 她 唱歌 的 嗓子 真棒 !
- Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棒›