搬运 bānyùn
volume volume

Từ hán việt: 【bàn vận】

Đọc nhanh: 搬运 (bàn vận). Ý nghĩa là: vận chuyển; vận tải; chuyên chở; chuyển tải (lượng đồ đạc lớn từ nơi này đến nơi khác); lôi kéo. 把大量的东西从一处运到另一处. Ví dụ : - 淘宝当前有1587件折叠推货车搬运车相关的商品在售。 Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.. - 请让他们小心搬运仪器. 这些货物必须小心搬运。 Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.. - 这些粗笨家具搬运起来挺费劲。 những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

Ý Nghĩa của "搬运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận chuyển; vận tải; chuyên chở; chuyển tải (lượng đồ đạc lớn từ nơi này đến nơi khác); lôi kéo. 把大量的东西从一处运到另一处

搬运是指地表和近地表的岩屑、溶解质等风化物被外营力搬往他处的过程。外营力包括水流、波浪、潮汐流与海流、冰川、地下水、风和生物作用等。在搬运过程中,风化物的分选现象以风力搬运为最好,冰川搬运为最差。搬运方式主要有推移(滑动和滚动)、跃移、悬移和溶移等。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • volume volume

    - qǐng ràng 他们 tāmen 小心 xiǎoxīn 搬运 bānyùn 仪器 yíqì . 这些 zhèxiē 货物 huòwù 必须 bìxū 小心 xiǎoxīn 搬运 bānyùn

    - Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 搬运 với từ khác

✪ 1. 搬 vs 搬运

Giải thích:

- Từ kết hợp giữa "" và "搬运" có chút không giống nhau.
- "搬运" thường làm tân ngữ cho danh từ song âm tiết.
"" không bị hạn chế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬运

  • volume volume

    - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • volume volume

    - 重量 zhòngliàng 越大越 yuèdàyuè nán 搬运 bānyùn

    - Trọng lượng càng lớn càng khó vận chuyển.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 搬运 bānyùn 砖瓦 zhuānwǎ

    - Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.

  • volume volume

    - qǐng ràng 他们 tāmen 小心 xiǎoxīn 搬运 bānyùn 仪器 yíqì . 这些 zhèxiē 货物 huòwù 必须 bìxū 小心 xiǎoxīn 搬运 bānyùn

    - Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建立 jiànlì le 一家 yījiā 搬运 bānyùn 公司 gōngsī

    - Họ thành lập một công ty vận chuyển.

  • volume volume

    - 搬运 bānyùn 一种 yīzhǒng 用以 yòngyǐ 传送 chuánsòng huò 传导 chuándǎo 物品 wùpǐn de 机械 jīxiè huò 装置 zhuāngzhì

    - Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.

  • - 旅馆 lǚguǎn de 行李 xínglǐ yuán 帮助 bāngzhù 客人 kèrén jiāng 行李 xínglǐ 搬运 bānyùn dào 房间 fángjiān

    - Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.

  • - 前台 qiántái huì 提供 tígōng 酒店 jiǔdiàn 行李车 xínglǐchē 帮助 bāngzhù nín 搬运 bānyùn 行李 xínglǐ dào 房间 fángjiān

    - Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao