Đọc nhanh: 般 (ban.bàn.bát). Ý nghĩa là: loại; kiểu; cách, vận chuyển; di chuyển; chuyển, ban hành. Ví dụ : - 这般衣服很流行。 Loại quần áo này rất thịnh hành.. - 这般风格很独特。 Phong cách như thế này rất độc đáo.. - 般起地上的花盆 。 Di chuyển chậu hoa trên đất.
般 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại; kiểu; cách
种;样
- 这般 衣服 很 流行
- Loại quần áo này rất thịnh hành.
- 这般 风格 很 独特
- Phong cách như thế này rất độc đáo.
般 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vận chuyển; di chuyển; chuyển
通“搬”。搬运
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
✪ 2. ban hành
通“班”。布,颁布
- 校长 般布 新 的 校规
- Hiệu trưởng ban hành quy định mới.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
✪ 3. về; trở lại
还,回。
- 姐姐 般校 准备 考试
- Chị tôi quay lại trường chuẩn bị thi cử.
- 你 般校 继续 去 学习
- Bạn quay lại trường học tiếp tục học tập.
般 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như; giống
似的。
- 孩子 们 跑 得 风般 快
- Bọn trẻ chạy nhanh như gió.
- 他 跑 得 像 箭般 迅速
- Anh ấy chạy nhanh như tên bắn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 般
✪ 1. 这/那/百 + 般 + Danh từ
biểu thị dáng vẻ; cách thức hoặc phương pháp khác nhau
- 他 总是 那般 热情
- Anh ấy lúc nào cũng nhiệt tình như vậy.
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
✪ 2. ... ... 般的 + Danh từ
giống như; tựa như
- 童话般 的 故事
- Giống như câu chuyện cổ tích.
- 天使 般的 笑容
- Nụ cười giống như thiên thần.
✪ 3. Danh từ + 般 + Thành phần khác
biểu thị sự so sánh hoặc tương tự
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 狮子般 勇敢
- Dũng cảm như sư tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 般
- 他 如今 这般 落魄
- Anh ấy bây giờ rất suy sụp như vậy.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 不要 跟 他 一般见识
- không nên chấp nhặt với nó.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 饭菜 一般 , 将 就 着 吃 吧
- Thức ăn khá ổn, mọi người ăn tạm nhé!
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
般›