Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 浅 qiǎn

    Nhạt

    right
  • 强盗 qiángdào

    Kẻ Cướp, Bọn Cướp, Bọn Giặc

    right
  • 强调 qiángdiào

    Nhấn Mạnh

    right
  • 抢 qiǎng

    Cướp

    right
  • 亲 qīn

    Hôn, Thơm

    right
  • 亲切 qīnqiè

    Thân Thiết

    right
  • 亲手 qīnshǒu

    Tự Tay, Chính Tay

    right
  • 亲眼 qīnyǎn

    Tận Mắt, Chính Mắt

    right
  • 亲自 qīnzì

    Tự Thân

    right
  • 青年 qīngnián

    Thanh Niên, Bạn Trẻ

    right
  • 轻松 qīngsōng

    Nhẹ Nhàng

    right
  • 清 qīng

    Trong, Thanh, Trong Suốt

    right
  • 情 qíng

    Tình Cảm, Cảm Xúc

    right
  • 情况 qíngkuàng

    Tình Hình, Tình Huống

    right
  • 情人 qíngrén

    Tình Nhân, Người Tình, Người Yêu

    right
  • 情形 qíngxing

    Tình Hình

    right
  • 晴 qíng

    Trời Trong

    right
  • 请教 qǐngjiào

    Thỉnh Giáo

    right
  • 请求 qǐngqiú

    Thỉnh Cẩu

    right
  • 穷 qióng

    Nghèo

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org