qíng
volume volume

Từ hán việt: 【tình】

Đọc nhanh: (tình). Ý nghĩa là: tình cảm; cảm xúc, tình; tình người; ân tình; tình cảm, tình hình; tình trạng; sự việc. Ví dụ : - 他真是个无情的人。 Anh ấy thật sự là một người vô tình.. - 他是个重情的人。 Anh ấy là một người coi trọng tình cảm.. - 她总是顾及情面。 Cô ấy luôn nể tình người ta.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 3

khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. tình cảm; cảm xúc

情绪;感情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 无情 wúqíng de rén

    - Anh ấy thật sự là một người vô tình.

  • volume volume

    - shì 重情 zhòngqíng de rén

    - Anh ấy là một người coi trọng tình cảm.

✪ 2. tình; tình người; ân tình; tình cảm

私人间的情分和面子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 顾及 gùjí 情面 qíngmiàn

    - Cô ấy luôn nể tình người ta.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 徇情 xùnqíng 办事 bànshì

    - Anh ấy chưa bao giờ xử lý việc vì tình cảm.

✪ 3. tình hình; tình trạng; sự việc

情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng hěn 严重 yánzhòng

    - Tình trạng bệnh của anh ấy rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 说出 shuōchū le 实情 shíqíng

    - Anh ấy cuối cùng cũng nói ra sự thật.

✪ 4. tình yêu

爱情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 谈情说爱 tánqíngshuōài hěn 开心 kāixīn

    - Chúng tôi nói chuyện tình yêu rất vui.

  • volume volume

    - 爱情 àiqíng 需要 xūyào 时间 shíjiān 培养 péiyǎng

    - Tình yêu cần thời gian để phát triển.

✪ 5. dục vọng (tình dục)

对异性的欲望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情欲 qíngyù shì 人类 rénlèi de 本能 běnnéng

    - Dục vọng là bản năng của con người.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 色情 sèqíng 内容 nèiróng

    - Tôi không thích nội dung khiêu dâm.

✪ 6. tình; chuyện; lý lẽ

事物的本来面貌;常情

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 通情达理 tōngqíngdálǐ de rén

    - Anh ấy là người hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 理解 lǐjiě 情理 qínglǐ shì hěn 重要 zhòngyào de

    - Hiểu lý lẽ là rất quan trọng.

✪ 7. sự thú vị

思想感情所表现出来的格调;趣味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 情趣 qíngqù

    - Tôi thích sự thú vị của anh ấy.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 充满 chōngmǎn le 情味 qíngwèi

    - Bức tranh này đầy sự thú vị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 下情 xiàqíng 以上 yǐshàng

    - tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.

  • volume volume

    - 下基层 xiàjīcéng 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng

    - Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 七情六欲 qīqíngliùyù

    - thất tình lục dục.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 想到 xiǎngdào le 很多 hěnduō 事情 shìqing

    - Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān hòu de 心情 xīnqíng 非常 fēicháng 惬意 qièyì

    - Sau khi tan làm, tâm trạng anh ấy rất thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa