Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 平原 píngyuán

    Đồng Bằng

    right
  • 坪 píng

    Bãi, Sân

    right
  • 瓶子 píngzi

    Cái Lọ, Cái Bình, Cái Chai

    right
  • 破 pò

    Bị Đứt, Bị Thủng

    right
  • 破坏 pòhuài

    Phá Hoại

    right
  • 葡萄 pútao

    Nho

    right
  • 普遍 pǔbiàn

    Phổ Biến

    right
  • 期间 qījiān

    Khoảng Thời Gian

    right
  • 欺负 qīfu

    Bắt Nạt

    right
  • 其次 qícì

    Thứ Hai, Sau Đó

    right
  • 其实 qíshí

    Kỳ Thật

    right
  • 其中 qízhōng

    Trong ( 1 Tập Thể/Cái Gì…)Đó

    right
  • 企业 qǐyè

    Nhà Máy, Xí Nghiệp

    right
  • 气 qì

    Khí, Hơi

    right
  • 气温 qìwēn

    Nhiệt Độ

    right
  • 汽水 qìshuǐ

    Nước Có Ga, Nước Ngọt

    right
  • 谦虚 qiānxū

    Khiêm Tốn

    right
  • 签名 qiānmíng

    Ký Tên, Ký

    right
  • 签证 qiānzhèng

    Thị Thực, Visa

    right
  • 前年 qiánnián

    Năm Trước

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org