píng
volume volume

Từ hán việt: 【bình】

Đọc nhanh: (bình). Ý nghĩa là: bãi; sân, bình; bình địa (chỉ địa danh). Ví dụ : - 晒谷坪上有很多稻谷。 Trên sân phơi có rất nhiều lúa.. - 孩子们在草坪上玩耍。 Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.. - 飞机停在停机坪上。 Máy bay đậu trên bãi đậu máy bay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bãi; sân

平坦的场地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晒谷 shàigǔ 坪上 píngshàng yǒu 很多 hěnduō 稻谷 dàogǔ

    - Trên sân phơi có rất nhiều lúa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草坪 cǎopíng shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī tíng zài 停机坪 tíngjīpíng shàng

    - Máy bay đậu trên bãi đậu máy bay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bình; bình địa (chỉ địa danh)

平地 (原指山区或黄土高原上的,多用作地名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 王家坪 wángjiāpíng zài 中国 zhōngguó 陕西省 shǎnxīshěng

    - Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 七里坪 qīlǐpíng zài 湖北省 húběishěng

    - Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 晒谷 shàigǔ 坪上 píngshàng yǒu 很多 hěnduō 稻谷 dàogǔ

    - Trên sân phơi có rất nhiều lúa.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī tíng zài 停机坪 tíngjīpíng shàng

    - Máy bay đậu trên bãi đậu máy bay.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 缓缓 huǎnhuǎn 降落 jiàngluò zài 机场 jīchǎng de 停机坪 tíngjīpíng shàng

    - Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 房子 fángzi 有半 yǒubàn 英亩 yīngmǔ 草坪 cǎopíng

    - Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."

  • volume volume

    - 王家坪 wángjiāpíng zài 中国 zhōngguó 陕西省 shǎnxīshěng

    - Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu duì zhe 直升机 zhíshēngjī píng de 摄像头 shèxiàngtóu

    - Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng

  • volume volume

    - 请勿 qǐngwù 随意 suíyì dēng 草坪 cǎopíng

    - Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.

  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo zài 草坪 cǎopíng shàng

    - Tôi ngã trên bãi cỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFJ (土一火十)
    • Bảng mã:U+576A
    • Tần suất sử dụng:Cao