气温 qìwēn
volume volume

Từ hán việt: 【khí ôn】

Đọc nhanh: 气温 (khí ôn). Ý nghĩa là: nhiệt độ; nhiệt độ không khí. Ví dụ : - 气温上升。 Nhiệt độ không khí lên cao.. - 气温急剧下降。 Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.. - 气温变化无常。 Nhiệt độ thay đổi khôn lường.

Ý Nghĩa của "气温" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 3

气温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệt độ; nhiệt độ không khí

空气的温度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 气温 qìwēn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ không khí lên cao.

  • volume volume

    - 气温 qìwēn 急剧下降 jíjùxiàjiàng

    - Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.

  • volume volume

    - 气温 qìwēn 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Nhiệt độ thay đổi khôn lường.

  • volume volume

    - 山区 shānqū 气温 qìwēn jiào

    - Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 气温

✪ 1. 气温 + 高、低、上升、下降

nhiệt độ + cao/ thấp/ tăng/ hạ

Ví dụ:
  • volume

    - 昨天 zuótiān 气温 qìwēn hěn

    - Nhiệt độ ngày hôm qua rất thấp.

  • volume

    - 气温 qìwēn 逐渐 zhújiàn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ tăng dần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气温

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 逐渐 zhújiàn 趋向 qūxiàng 温暖 wēnnuǎn

    - Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 气温 qìwēn 高达 gāodá 35

    - Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ

  • volume volume

    - de 人气 rénqì hěn 温和 wēnhé

    - Tính khí của anh ấy rất ôn hòa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 温和 wēnhé

    - Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 气温 qìwēn 大幅 dàfú 下降 xiàjiàng

    - Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.

  • volume volume

    - 调节 tiáojié le 暖气 nuǎnqì de 温度 wēndù

    - Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì hěn 温和 wēnhé

    - Giọng điệu nói của anh ấy rất nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao