volume volume

Từ hán việt: 【tích】

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: thành quả; công lao; thành tích, se (chỉ, sợi). Ví dụ : - 他这次的成绩很出色。 Thành tích của anh ấy lần này rất xuất sắc.. - 我们的比赛成绩不错。 Thành tích thi đấu của chúng ta rất tốt.. - 妇女们在屋内绩麻。 Phụ nữ trong nhà đang se đay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành quả; công lao; thành tích

功业;成果

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì de 成绩 chéngjì hěn 出色 chūsè

    - Thành tích của anh ấy lần này rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 比赛 bǐsài 成绩 chéngjì 不错 bùcuò

    - Thành tích thi đấu của chúng ta rất tốt.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. se (chỉ, sợi)

把麻纤维披开接续起来搓成线

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妇女 fùnǚ men zài 屋内 wūnèi 绩麻 jìmá

    - Phụ nữ trong nhà đang se đay.

  • volume volume

    - 阿婆 āpó 坐在 zuòzài 院里 yuànlǐ 绩线 jìxiàn

    - Bà lão ngồi trong sân se chỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 优异成绩 yōuyìchéngjì 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công tích to lớn

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo 而且 érqiě 体育 tǐyù 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 平凡 píngfán de 工作 gōngzuò zhōng 做出 zuòchū le 平凡 píngfán de 成绩 chéngjì

    - trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 满足 mǎnzú 已有 yǐyǒu de 成绩 chéngjì

    - anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 成绩 chéngjì děng hǎo

    - Thành tích của hai người họ tốt như nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ shì píng de

    - Thành tích của họ trong lớp là ngang nhau.

  • volume volume

    - 高度评价 gāodùpíngjià de 业绩 yèjì

    - đánh giá cao thành tích của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:フフ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQMO (女一手一人)
    • Bảng mã:U+7EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao