Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 儿童 értóng

    Nhi Đồng

    right
  • 而 ér

    Nhưng

    right
  • 发 fā

    Phát

    right
  • 发表 fābiǎo

    Phát Biểu, Đăng,

    right
  • 发财 fācái

    Phát Tài

    right
  • 发出 fāchū

    Phát Sinh, Phát Ra, Nảy Sinh (Âm Thanh

    right
  • 发达 fādá

    Phát Đạt, Phát Triển

    right
  • 发挥 fāhuī

    Phát Huy

    right
  • 发觉 fājué

    Nhận Ra, Phát Hiện

    right
  • 发明 fāmíng

    Phát Minh

    right
  • 发脾气 fā píqì

    Phát Cáu, Nổi Giận, Tức Giận

    right
  • 发票 fāpiào

    Phát Vé

    right
  • 法律 fǎlǜ

    Pháp Luật

    right
  • 翻 fān

    Lật

    right
  • 翻译 fānyì

    Phiên Dịch

    right
  • 烦恼 fánnǎo

    Phiền Não

    right
  • 反而 fǎn'ér

    Ngược Lại, Nhưng Mà

    right
  • 反应 fǎnyìng

    Phản Ứng

    right
  • 犯 fàn

    Phạm, Trái Phép

    right
  • 范围 fànwéi

    Phạm Vi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org