āi
volume volume

Từ hán việt: 【ai】

Đọc nhanh: (ai). Ý nghĩa là: ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng), này; nè; ê (tỏ ý nhắc nhở). Ví dụ : - !。 Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.. - !! Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!. - 。 Ê, đừng quên mang chìa khóa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Từ vựng: TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của khi là Thán từ

ôi; chao ôi; ơ kìa; trời ơi (tỏ ý kinh ngạc hoặc không hài lòng)

表示惊讶或不满意

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi 真是 zhēnshi 想不到 xiǎngbúdào de shì

    - Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.

  • volume volume

    - āi 怎么 zěnme néng 这么 zhème shuō ne

    - Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!

này; nè; ê (tỏ ý nhắc nhở)

表示提醒

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi 别忘了 biéwàngle dài 钥匙 yàoshi

    - Ê, đừng quên mang chìa khóa.

  • volume volume

    - āi 早睡 zǎoshuì ba

    - Ê! ngủ sớm đi nhé!

  • volume volume

    - āi 记得 jìde 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Này, nhớ về nhà sớm đấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā zhè hái le

    - trời ơi! thế thì còn gì nữa!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 怎么 zěnme 这么 zhème guì

    - Khiếp, sao mà đắt thế?

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 怎么 zěnme lái 这么晚 zhèmewǎn ne

    - trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不得了 bùdéle 着火 zháohuǒ le kuài 救人 jiùrén

    - trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 史努比 shǐnǔbǐ 出来 chūlái le

    - Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哎

Hình ảnh minh họa cho từ 哎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai , Ngải
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTK (口廿大)
    • Bảng mã:U+54CE
    • Tần suất sử dụng:Cao