阿姨 āyí
volume volume

Từ hán việt: 【a di】

Đọc nhanh: 阿姨 (a di). Ý nghĩa là: dì; cô; mợ; thím; bác gái, cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ bằng tuổi mẹ mình), cô (xưng hô với bảo mẫu,giáo viên mầm non). Ví dụ : - 我常常去阿姨家玩。 Tôi thường đến nhà dì chơi.. - 阿姨给我们买了水果。 Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.. - 阿姨在厨房里做饭。 Dì đang nấu ăn trong bếp.

Ý Nghĩa của "阿姨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阿姨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái

中国南方部分地区称呼妈妈的姐姐或者妹妹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 常常 chángcháng 阿姨 āyí jiā wán

    - Tôi thường đến nhà dì chơi.

  • volume volume

    - 阿姨 āyí gěi 我们 wǒmen mǎi le 水果 shuǐguǒ

    - Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ bằng tuổi mẹ mình)

称呼和自己妈妈年龄差不多的女性,一般没有亲戚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 同事 tóngshì

    - Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 阿姨 āyí 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?

  • volume volume

    - zhāng 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 闺蜜 guīmì

    - Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. cô (xưng hô với bảo mẫu,giáo viên mầm non)

称呼保姆;称呼幼儿园里负责照顾儿童日常生活的老师

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 家有 jiāyǒu 两个 liǎnggè 阿姨 āyí

    - Nhà họ có hai cô bảo mẫu.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 幼儿园 yòuéryuán 阿姨 āyí

    - Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā qǐng le 一个 yígè 小时工 xiǎoshígōng 阿姨 āyí

    - Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 阿姨

✪ 1. Định ngữ (Họ/警察/护士...) + 阿姨

"阿姨“ vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 警察 jǐngchá 阿姨 āyí dài 回家 huíjiā

    - Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.

  • volume

    - 护士 hùshi 阿姨 āyí gěi le 一针 yīzhēn

    - Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿姨

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 阿姨 āyí jiā wán

    - Tôi thường đến nhà dì chơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 家有 jiāyǒu 两个 liǎnggè 阿姨 āyí

    - Nhà họ có hai cô bảo mẫu.

  • volume volume

    - yǒu 阿姨 āyí shì huàn 乳腺癌 rǔxiànái 去世 qùshì de

    - Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - 小宝 xiǎobǎo 很乖 hěnguāi 阿姨 āyí dōu 喜欢 xǐhuan

    - Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 幼儿园 yòuéryuán 阿姨 āyí

    - Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā qǐng le 一个 yígè 小时工 xiǎoshígōng 阿姨 āyí

    - Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dōu 乖乖 guāiguāi 儿地 érdì zuò zhe tīng 阿姨 āyí 讲故事 jiǎnggùshì

    - bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.

  • volume volume

    - 阿姨 āyí ràng bāng zài 收发室 shōufāshì zhǎo le 工作 gōngzuò

    - Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:フノ一一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VKN (女大弓)
    • Bảng mã:U+59E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , ǎ , à , ē , ě
    • Âm hán việt: A , Á , Ốc
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMNR (弓中一弓口)
    • Bảng mã:U+963F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao