搬家 bānjiā
volume volume

Từ hán việt: 【bàn gia】

Đọc nhanh: 搬家 (bàn gia). Ý nghĩa là: dọn nhà; chuyển nhà; dời chỗ; chuyển chỗ. Ví dụ : - 你什么时候搬家? Khi nào cậu chuyển nhà?. - 我们下个月搬家。 Chúng tớ tháng sau chuyển nhà.. - 搬家工人到了吗? Công nhân chuyển nhà đã tới chưa?

Ý Nghĩa của "搬家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬家 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dọn nhà; chuyển nhà; dời chỗ; chuyển chỗ

把家迁到别处去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 搬家 bānjiā

    - Khi nào cậu chuyển nhà?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下个月 xiàgeyuè 搬家 bānjiā

    - Chúng tớ tháng sau chuyển nhà.

  • volume volume

    - 搬家 bānjiā 工人 gōngrén dào le ma

    - Công nhân chuyển nhà đã tới chưa?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬家

  • volume volume

    - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - hòu nián huì bān dào 新家 xīnjiā

    - Anh ấy sẽ chuyển đến nhà mới vào năm sau.

  • volume volume

    - 月底 yuèdǐ 搬家 bānjiā

    - Cô ấy sẽ chuyển nhà vào cuối tháng.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 搬家 bānjiā

    - Khi nào cậu chuyển nhà?

  • volume volume

    - 几儿 jǐér 打算 dǎsuàn 搬家 bānjiā

    - Bạn chuyển nhà vào ngày nào?

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 是从 shìcóng 南方 nánfāng 搬来 bānlái de

    - Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建立 jiànlì le 一家 yījiā 搬运 bānyùn 公司 gōngsī

    - Họ thành lập một công ty vận chuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao