ài
volume volume

Từ hán việt: 【ai】

Đọc nhanh: (ai). Ý nghĩa là: dào; hừ. (tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại, thở dài), thôi; rồi (biểu thị đồng ý hoặc công nhận). Ví dụ : - 病了几天把工作都耽误了。 Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.. - ,好好的一套书弄丢了两本。 Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.. - 又输了。 Hừ, lại thua rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dào; hừ. (tỏ ý thương cảm hoặc ái ngại, thở dài)

叹词,表示伤感或惋惜

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi bìng le 几天 jǐtiān 工作 gōngzuò dōu 耽误 dānwu le

    - Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.

  • volume volume

    - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • volume volume

    - āi yòu shū le

    - Hừ, lại thua rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thôi; rồi (biểu thị đồng ý hoặc công nhận)

表示应答或认可

Ví dụ:
  • volume volume

    - āi ba

    - Thôi, đi đi!

  • volume volume

    - āi zhè jiù duì le

    - Rồi, cái này đúng rồi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì de

    - Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?

  • volume volume

    - āi yòu shū le

    - Hừ, lại thua rồi.

  • volume volume

    - āi ba

    - Thôi, đi đi!

  • volume volume

    - āi 听见 tīngjiàn la

    - Vâng, nghe thấy rồi!

  • volume volume

    - āi bìng le 几天 jǐtiān 工作 gōngzuò dōu 耽误 dānwu le

    - Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.

  • volume volume

    - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: āi , ài
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIOK (口戈人大)
    • Bảng mã:U+5509
    • Tần suất sử dụng:Cao