Đọc nhanh: 黑色 (hắc sắc). Ý nghĩa là: màu đen; đen. Ví dụ : - 我的眼睛是黑色的。 Mắt tớ màu đen.. - 她的头发是黑色的。 Tóc cô ấy màu đen.. - 她穿着一双黑色的皮鞋。 Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
黑色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu đen; đen
亮度最低的非彩色的或消色差的物体的颜色:最暗的灰色:与白色截然不同的消色差的颜色
- 我 的 眼睛 是 黑色 的
- Mắt tớ màu đen.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 黑色
✪ 1. 黑色 + 的 + Danh từ
cái gì màu đen
- 黑色 的 汽车
- Chiếc xe hơi màu đen.
- 黑色 的 衣服
- Quần áo màu đen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑色
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 天色 渐渐 黑 下来 了
- Trời dần tối mịt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
黑›