护照 hùzhào
volume volume

Từ hán việt: 【hộ chiếu】

Đọc nhanh: 护照 (hộ chiếu). Ý nghĩa là: hộ chiếu. Ví dụ : - 我忘记带护照了。 Tôi quên mang hộ chiếu rồi.. - 他持有两本护照。 Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.. - 我申请了新的护照。 Tôi đã xin cấp hộ chiếu mới.

Ý Nghĩa của "护照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

护照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộ chiếu

由国家主管机构发给出国公民以证明其国籍、身份的证件。一般有外交护照、公务护照和普通护照三种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 护照 hùzhào le

    - Tôi quên mang hộ chiếu rồi.

  • volume volume

    - 持有 chíyǒu 两本 liǎngběn 护照 hùzhào

    - Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng le xīn de 护照 hùzhào

    - Tôi đã xin cấp hộ chiếu mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护照

  • volume volume

    - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • volume volume

    - 持有 chíyǒu 两本 liǎngběn 护照 hùzhào

    - Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.

  • volume volume

    - 午安 wǔān 先生 xiānsheng qǐng 出示 chūshì nín de 护照 hùzhào hǎo ma

    - Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?

  • volume volume

    - 国徽 guóhuī zài 护照 hùzhào shàng 印着 yìnzhe

    - Quốc huy được in trên hộ chiếu.

  • volume volume

    - 入境 rùjìng 时请 shíqǐng 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 签证 qiānzhèng le 护照 hùzhào

    - Anh ấy đã chứng thực hộ chiếu.

  • volume volume

    - zài 护照 hùzhào shàng tiē le 签证 qiānzhèng

    - Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.

  • volume volume

    - 护照 hùzhào de 有效 yǒuxiào 时间 shíjiān shì 五年 wǔnián

    - Thời gian hiệu lực của hộ chiếu là năm năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao