Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 认为 rènwéi

    Cho Rằng

    right
  • 认真 rènzhēn

    Chăm Chỉ, Nghiêm Túc

    right
  • 任何 rènhé

    Bất Cứ, Bất Kì

    right
  • 日期 rìqī

    Ngày (Xác Định)

    right
  • 如果 rúguǒ

    Nếu Như

    right
  • 散步 sànbù

    Đi Dạo

    right
  • 森林 sēnlín

    Rừng Rậm

    right
  • 伤心 shāngxīn

    Đau Lòng

    right
  • 生气 shēngqì

    Tức Giận

    right
  • 声音 shēngyīn

    Âm Thanh

    right
  • 时间 shíjiān

    Thời Gian

    right
  • 世界 shìjiè

    Thế Giới

    right
  • 市 shì

    Thành Thị, Thành Phố, Chợ

    right
  • 事 shì

    Việc, Công Việc; Chuyện

    right
  • 事情 shìqing

    Sự Tình; Sự Việc

    right
  • 试 shì

    Thử

    right
  • 收 shōu

    Thu Dọn; Nhận Lấy, Đạt Được…

    right
  • 手表 shǒubiǎo

    Đồng Hồ

    right
  • 书店 shūdiàn

    Cửa Hàng Sách, Nhà Sách

    right
  • 书法 shūfǎ

    Thư Pháp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org