手表 shǒubiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thủ biểu】

Đọc nhanh: 手表 (thủ biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ (đeo tay). Ví dụ : - 这块手表很贵。 Chiếc đồng hồ này rất đắt.. - 这块手表是你的吗? Chiếc đồng hồ này của bạn à?. - 我送给爸爸一块新手表。 Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.

Ý Nghĩa của "手表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 2

手表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng hồ (đeo tay)

带在手腕上的表

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ này rất đắt.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo shì de ma

    - Chiếc đồng hồ này của bạn à?

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 爸爸 bàba 一块 yīkuài xīn 手表 shǒubiǎo

    - Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 手表

✪ 1. Định ngữ + (的) + 手表

"手表" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 运动型 yùndòngxíng de 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy thích đồng hồ thể thao.

✪ 2. Số từ + 块/ 只/ 个 + 手表

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - diū le 一只 yīzhī 手表 shǒubiǎo

    - Cô ấy làm mất một cái đồng hồ.

  • volume

    - yǒu 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Tôi có ba chiếc đồng hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手表

  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo 劳力士 láolìshì 手表 shǒubiǎo dōu zài

    - Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.

  • volume volume

    - de 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Đồng hồ đeo tay của anh ấy rất đắt.

  • volume volume

    - 拍手称快 pāishǒuchēngkuài 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.

  • volume volume

    - 得意 déyì 炫耀 xuànyào xīn 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 放手 fàngshǒu 发动群众 fādòngqúnzhòng ràng 群众 qúnzhòng de 意见 yìjiàn 得以 déyǐ 充分 chōngfèn 发表 fābiǎo 出来 chūlái

    - cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.

  • volume volume

    - mǎi le 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Hãy cho tôi một mảnh vải.

  • volume volume

    - de 钻石 zuànshí 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Đồng hồ kim cương của anh ấy rất đắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 运动型 yùndòngxíng de 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy thích đồng hồ thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao