Đọc nhanh: 包 (bao). Ý nghĩa là: bao; gói; đùm; bọc; quấn; gói ghém, ôm; bao vây; vây quanh; bao bọc; bao quanh, bao quát; bao gồm; ôm đồm. Ví dụ : - 头上包着一条白毛巾。 Trên đầu quấn khăn lông trắng.. - 奶奶在包饺子。 Bà đang gói sủi cảo.. - 火苗包住了锅台。 Ngọn lửa vây quanh bàn bếp.
包 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. bao; gói; đùm; bọc; quấn; gói ghém
把某个东西放在布、纸中间,然后合起来
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 奶奶 在 包 饺子
- Bà đang gói sủi cảo.
✪ 2. ôm; bao vây; vây quanh; bao bọc; bao quanh
围绕;包围
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 火苗 包住 了 锅台
- Ngọn lửa vây quanh bàn bếp.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 骑兵 分两路 包 过去
- Kỵ binh phân thành hai nẻo để bao vây.
✪ 3. bao quát; bao gồm; ôm đồm
包含;包容;里面含有
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这个 已 把 小费 包 在内
- Cái này đã bao gồm phụ phí.
✪ 4. khoán; nhận; thầu; độc quyền
承担,即答应负责办好
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这件 事包 在 我 身上 !
- Việc này để tôi lo hết!
✪ 5. đảm bảo; cam đoan; chắc chắn; bảo đảm
保证; 担保
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我包 你 没错
- Tôi đảm bảo bạn không sai.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我们 包 你 满意
- Chúng tôi bảo đảm bạn sẽ hài lòng.
✪ 6. bao; thuê; khoán; thuê cả; mua cả; bao hết
全部买下或租用;约定专用
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 包 了 这 座楼
- Anh ta đã bao tòa nhà này.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 今天 我 包车
- Hôm nay tôi đã đặt xe riêng.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我们 包了 三辆 车
- Chúng tôi đã thuê ba chiếc xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
包 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. bao; túi; gói; đùm
(包子) 包好了的东西
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这 是 你 的 药包
- Đây là gói thuốc của bạn.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这个 邮包 寄给 谁 的 ?
- Gói bưu phẩm này gửi cho ai?
✪ 2. cặp; túi; ví (đựng đồ)
装东西的袋子
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这 是 我 的 书包
- Đây là cặp sách của tôi.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 买 了 一个 新包
- Tôi đã mua một cái túi mới.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 把 书 放进 包 里
- Anh ấy để sách vào trong túi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. lều (mái tròn)
毡制的圆顶帐篷
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这包 太小 了 吧
- Cái lều này nhỏ quá.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
✪ 4. cục; cái u; cái bướu
物体或身体上鼓起来的疙瘩
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 腿 上 起 了 个 包
- Chân nổi một cục u.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 树干 上 有 个 大包
- Thân cây có một cái bướu to.
✪ 5. họ Bao
姓
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 这位 是 包 先生
- Vị này là ông Bao.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我们 都 姓 包
- Chúng tôi đều họ Bao.
包 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao; gói; túi; bọc
用于成包的东西
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 有 两包 大米
- Tôi có hai bao gạo to.
                                                                
                                                                                                                        
                                                                    
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 包
✪ 1. 包 + 得/不 + 住/好
bổ ngữ khả năng
                                        - 刚好 包得 住 我 的 头
- Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.
                                        - 他 包 东西 总是 包 不好
- Anh ấy lúc nào cũng gói đồ không cẩn thận.
So sánh, Phân biệt 包 với từ khác
✪ 1. 包 vs 包装
"包装" có một vài ý nghĩa của "包", nhưng "包" có nhiều ý nghĩa, ý nghĩa khác của nó là những ý nghĩa mà "包装" không có.
"包" còn là một ngữ tố,có thể cùng với ngữ tố khác kết hợp tạo thành từ mới, "包装" không có khả năng tạo thành từ mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 书包 里边 有 一 本书
- Trong cặp sách có một cuốn sách.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 书包 里 还有 一 本书
- Trong cặp sách còn một cuốn sách.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›