Đọc nhanh: 北部 (bắc bộ). Ý nghĩa là: bắc bộ; phía bắc; phương bắc. Ví dụ : - 几个月前在摩苏尔[伊拉克北部城市] Giám sát việc tái thiết ở Mosul. - 江苏省北部跟山东省毗连。 phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.. - 只是我们的客人都来自布朗克斯[纽约北部区] Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
北部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắc bộ; phía bắc; phương bắc
在某一明指或隐含的定向点以北的地区或国家
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 北部 với từ khác
✪ 1. 北边 vs 北方 vs 北部
Giống:
- "北边" và "北部" đều thể hiện vị trí phương hướng.
Khác:
- "北边" mỗi địa điểm có thể bao gồm hoặc không bao gồm trong đó ( phải dựa vào ngữ cảnh quyết định ).
Khi nói "北部" thì mỗi địa điểm có thể bao gồm trong đó, phạm vị của địa điểm nằm trong "北部" còn "北方" thể hiện phương hướng, cũng đặc biệt chỉ khu vực Hoàng Hà rộng lớn của Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北部
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 河北 西部 和 山西 接壤
- phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 他们 已 搬 到 北部 去 了
- Họ đã chuyển đến phương Bắc rồi.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
部›