Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 窗 chuāng

    Cửa Sổ

    right
  • 窗户 chuāng hu

    Cửa Sổ

    right
  • 床 chuáng

    Giường

    right
  • 春天 chūntiān

    Mùa Xuân

    right
  • 次 cì

    Lần, Lượt, Chuyến

    right
  • 从 cóng

    Từ

    right
  • 打 dǎ

    Đánh, Bắt

    right
  • 打电话 dǎ diànhuà

    Gọi Điện Thoại

    right
  • 大 dà

    To, Lớn

    right
  • 大家 dàjiā

    Mọi Người

    right
  • 大学 dàxué

    Đại Học

    right
  • 带 dài

    Đem Theo

    right
  • 蛋 dàn

    Trứng

    right
  • 蛋糕 dàngāo

    Bánh Gato

    right
  • 到 dào

    Đến

    right
  • 得 dé

    Được, Có

    right
  • 德 dé

    Đạo Đức, Phẩm Hạnh, Phẩm Chất Chính Trị

    right
  • 的 de

    Cái Gì Đó, Vật Gì Đó, Việc Gì Đó Của Ai Đó, Cái Gi Đó…..

    right
  • 等 děng

    Chờ, Đợi

    right
  • 地方 dìfāng

    Nơi, Chỗ, Vùng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org