Đọc nhanh: 德 (đức). Ý nghĩa là: đạo đức; phẩm hạnh; phẩm chất chính trị; đức hạnh, tấm lòng; lòng; lòng dạ (đối với người khác), ân huệ; ân; ơn huệ; ơn. Ví dụ : - 他具有高尚的品德。 Anh ấy có phẩm chất cao thượng.. - 我们要遵守社会公德。 Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.. - 德才兼备 Tài đức vẹn toàn
德 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đạo đức; phẩm hạnh; phẩm chất chính trị; đức hạnh
道德;品行;政治品质
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 德才兼备
- Tài đức vẹn toàn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tấm lòng; lòng; lòng dạ (đối với người khác)
心意
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 离心离德
- Không đồng lòng
✪ 3. ân huệ; ân; ơn huệ; ơn
恩惠
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
✪ 4. họ Đức
姓
- 我姓 德
- Tôi họ Đức.
- 德国
- Nước Đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›