窗户 chuāng hu
volume volume

Từ hán việt: 【song hộ】

Đọc nhanh: 窗户 (song hộ). Ý nghĩa là: cửa sổ. Ví dụ : - 窗户关得紧打不开。 Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.. - 妈妈正在擦窗户。 Mẹ đang lau cửa sổ.

Ý Nghĩa của "窗户" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窗户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sổ

墙壁上通气透光的装置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窗户 chuānghu 关得 guāndé jǐn 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 窗户 chuānghu

    - Mẹ đang lau cửa sổ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 窗户

✪ 1. 打开,关闭,修理,清洁 + 窗户

mở/ đóng/ sửa/ dọn dẹp + cửa sổ

Ví dụ:
  • volume

    - 用力 yònglì 关闭 guānbì le 窗户 chuānghu

    - Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.

  • volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 窗户 chuānghu

    - Anh ấy đang sửa cửa sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗户

  • volume volume

    - 光芒 guāngmáng cóng 窗户 chuānghu 进来 jìnlái

    - Tia sáng lọt qua cửa sổ.

  • volume volume

    - 关上 guānshàng le 窗户 chuānghu

    - Anh ấy đã đóng cửa sổ lại.

  • volume volume

    - 靠窗户 kàochuānghu 逃生 táoshēng le

    - Anh ấy thoát thân qua cửa sổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 敲打 qiāodǎ 窗户 chuānghu

    - Họ đang gõ cửa sổ.

  • volume volume

    - 他面 tāmiàn zhe 窗户 chuānghu zuò zhe

    - Anh ấy ngồi đối diện cửa sổ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 窗户 chuānghu

    - Anh ấy đang sửa cửa sổ.

  • volume volume

    - 刚糊 gānghú wán 窗户 chuānghu nòng nián 黏糊糊 niánhūhū de 一手 yīshǒu 糨子 jiàngzi

    - anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen de 窗户 chuānghu 可以 kěyǐ 看到 kàndào 海湾 hǎiwān 平静 píngjìng 海水 hǎishuǐ de 迷人 mírén 景色 jǐngsè

    - Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao