Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 地铁 dìtiě

    Tàu Điện Ngầm

    right
  • 地图 dìtú

    Bản Đồ

    right
  • 弟 dì

    Em Trai

    right
  • 弟弟 dìdi

    Em Trai

    right
  • 第 dì

    Thứ, Đệ, Thứ Tự

    right
  • 点 diǎn

    Giờ

    right
  • 点钟 diǎn zhōng

    Giờ, Giờ Đúng, Giờ Tròn

    right
  • 电话 diànhuà

    Điện Thoại

    right
  • 电脑 diànnǎo

    Máy Vi Tính

    right
  • 电视 diànshì

    Ti Vi, Vô Tuyến

    right
  • 电梯 diàntī

    Thang Máy

    right
  • 电影 diànyǐng

    Phim Điện Ảnh

    right
  • 电影院 diànyǐngyuàn

    Rạp Chiếu Phim

    right
  • 店 diàn

    Tiệm, Quán, Cửa Hàng

    right
  • 东西 dōngxi

    Đồ Vật

    right
  • 冬天 dōngtiān

    Mùa Đông

    right
  • 懂 dǒng

    Hiểu

    right
  • 都 dū

    Đô, Thủ Đô, Thủ Phủ

    right
  • 读 dú

    Đọc

    right
  • 读书 dúshū

    Đọc Sách

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org