Đọc nhanh: 床 (sàng). Ý nghĩa là: giường; cái giường, bàn; sàn; sạp; máy, cái; chiếc; bộ; tấm. Ví dụ : - 他躺在床上看书。 Anh ta nằm trên giường đọc sách.. - 这张床太小了。 Chiếc giường này quá nhỏ.. - 这张床是用木头做的。 Chiếc giường này làm bằng gỗ.
床 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giường; cái giường
供人躺在上面睡觉的家具
- 他 躺 在 床上 看书
- Anh ta nằm trên giường đọc sách.
- 这 张床 太小 了
- Chiếc giường này quá nhỏ.
- 这 张床 是 用 木头 做 的
- Chiếc giường này làm bằng gỗ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. bàn; sàn; sạp; máy
像床的器具
- 这张 手术床 很 坚固
- Bàn phẫu thuật này rất chắc chắn.
- 他 的 车床 坏 了
- Máy tiện của anh ấy bị hỏng.
- 这张 试验 床 很 先进
- Bàn thí nghiệm này rất hiện đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
床 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái; chiếc; bộ; tấm
用于被褥等
- 我 买 了 一床 新 床垫
- Tôi đã mua một cái đệm mới.
- 他 买 了 一床 新 被褥
- Anh ấy mua một bộ chăn mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 他 七点 就 起床 了
- Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 闹钟 提醒 我该 起床 了
- Báo thức nhắc tôi nên thức dậy rồi.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›