lóng
volume volume

Từ hán việt: 【long.sủng.lũng】

Đọc nhanh: (long.sủng.lũng). Ý nghĩa là: rồng; con rồng, long; rồng (tượng trưng cho vua chúa), hình rồng. Ví dụ : - 龙是一种神话中的生物。 Rồng là một sinh vật trong thần thoại.. - 我喜欢看关于龙的电影。 Tôi rất thích xem những bộ phim về rồng.. - 没有人看过真正的龙。 Chưa có ai từng nhìn thấy rồng thật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. rồng; con rồng

中国古代传说中的神异动物,身体长,有鳞,有角,有脚,能走,能飞,能游泳,能兴云降雨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 一种 yīzhǒng 神话 shénhuà zhōng de 生物 shēngwù

    - Rồng là một sinh vật trong thần thoại.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 关于 guānyú lóng de 电影 diànyǐng

    - Tôi rất thích xem những bộ phim về rồng.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu rén 看过 kànguò 真正 zhēnzhèng de lóng

    - Chưa có ai từng nhìn thấy rồng thật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. long; rồng (tượng trưng cho vua chúa)

封建时代用龙作为帝王的象征,也把龙字用在帝王使用的东西上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿 chuān shàng le 龙袍 lóngpáo

    - Anh ấy mặc áo long bào.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 坐在 zuòzài lóng 床上 chuángshàng 休息 xiūxī

    - Hoàng đế ngồi trên long sàng nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 龙颜 lóngyán 威严 wēiyán 无比 wúbǐ

    - Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. hình rồng

形状像龙的或装有龙的图案的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 水龙 shuǐlóng 灭火 mièhuǒ

    - Họ dùng vòi rồng để dập lửa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huà 龙舟 lóngzhōu 比赛 bǐsài

    - Họ chèo thuyền rồng thi đấu.

✪ 4. khủng long

古生物学上指古代某些爬行动物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng shì 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Khủng long là động vật bò sát.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

✪ 5. họ Long

(Lóng) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng lóng

    - Tôi họ Long

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số từ + 条 + 龙

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - zài huà 一条龙 yītiáolóng

    - Tôi đang vẽ một con rồng.

  • volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shàng xiù le 两条 liǎngtiáo lóng

    - Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • volume volume

    - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • volume volume

    - méi 水龙头 shuǐlóngtóu 拧紧 níngjǐn

    - Bạn chưa đóng chặt vòi nước.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng le 龙袍 lóngpáo

    - Anh ấy mặc áo long bào.

  • volume volume

    - 没吃过 méichīguò 龙虾 lóngxiā

    - Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 2024 nián shì lóng nián de

    - Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.

  • volume volume

    - yòng 自来水 zìláishuǐ 龙头 lóngtóu 流出 liúchū de 凉水 liángshuǐ 把手 bǎshǒu 干净 gānjìng

    - Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao