Đọc nhanh: 刘 (lưu). Ý nghĩa là: họ Lưu. Ví dụ : - 刘老师很亲切。 Thầy Lưu rất thân thiện.. - 刘先生去旅行了。 Ông Lưu đi du lịch rồi.. - 我见过刘先生。 Tôi đã gặp ông Lưu.
刘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Lưu
姓
- 刘老师 很 亲切
- Thầy Lưu rất thân thiện.
- 刘先生 去 旅行 了
- Ông Lưu đi du lịch rồi.
- 我见 过 刘先生
- Tôi đã gặp ông Lưu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘
- 敬礼 , 刘 主任
- Kính chào, chủ nhiệm Lưu.
- 我 去 帮 刘嫂 做饭
- Tôi đi giúp chị dâu Lưu nấu ăn.
- 我 和 小刘 同龄
- tôi và tiểu Lưu cùng tuổi.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
- 我见 过 刘先生
- Tôi đã gặp ông Lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›