部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạc.mịch】
Đọc nhanh: 幂 (mạc.mịch). Ý nghĩa là: vải đậy, che; phủ; đậy, số mũ (toán học).
幂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vải đậy
覆盖东西的巾
✪ 2. che; phủ; đậy
覆盖;罩
✪ 3. số mũ (toán học)
表示一个数自乘若干次的形式叫幂如t自乘n次的幂为tn参看〖乘方〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幂
幂›
Tập viết