volume volume

Từ hán việt: 【lã.lữ】

Đọc nhanh: (lã.lữ). Ý nghĩa là: lục lữ; luật lữ (là thuật ngữ trong âm nhạc cổ đại Trung Quốc), họ Lữ; họ Lã. Ví dụ : - 他研究律吕很多年了。 Anh ấy đã nghiên cứu luật lữ nhiều năm rồi.. - 六吕是中国古代的音律之一。 Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.. - 吕先生是我的邻居。 Ông Lữ là hàng xóm của tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lục lữ; luật lữ (là thuật ngữ trong âm nhạc cổ đại Trung Quốc)

古代十二音律中六种阴律的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 研究 yánjiū 律吕 lǜlǚ 很多年 hěnduōnián le

    - Anh ấy đã nghiên cứu luật lữ nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 六吕是 liùlǚshì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 音律 yīnlǜ 之一 zhīyī

    - Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.

✪ 2. họ Lữ; họ Lã

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吕先生 lǚxiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Lữ là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Cô giáo Lã, rất vui khi gặp được cô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 《 吕梁 lǚliáng 英雄传 yīngxióngchuán

    - truyện anh hùng Lã Lương.

  • volume volume

    - 吕先生 lǚxiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Lữ là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Cô giáo Lã, rất vui khi gặp được cô.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 律吕 lǜlǚ 很多年 hěnduōnián le

    - Anh ấy đã nghiên cứu luật lữ nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 六吕是 liùlǚshì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 音律 yīnlǜ 之一 zhīyī

    - Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: , Lữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RR (口口)
    • Bảng mã:U+5415
    • Tần suất sử dụng:Cao