liáng
volume volume

Từ hán việt: 【lương】

Đọc nhanh: (lương). Ý nghĩa là: tốt; tài; lương; hay; lành, người hiền lành; người lương thiện; người tài (có năng lực), họ Lương. Ví dụ : - 他人品很良善。 Tính cách của anh ấy rất tốt.. - 她有颗良善的心。 Cô ấy có một trái tim tốt.. - 这里气候很良好。 Khí hậu ở đây rất tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt; tài; lương; hay; lành

好;优秀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人品 rénpǐn hěn 良善 liángshàn

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - yǒu 良善 liángshàn de xīn

    - Cô ấy có một trái tim tốt.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 气候 qìhòu hěn 良好 liánghǎo

    - Khí hậu ở đây rất tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người hiền lành; người lương thiện; người tài (có năng lực)

善良的人;优秀人才

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 良才 liángcái

    - Anh ấy là một người tài giỏi.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 需要 xūyào zhū 良才 liángcái

    - Công ty cần nhiều người tài giỏi.

✪ 2. họ Lương

Ví dụ:
  • volume volume

    - liáng 先生 xiānsheng hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Ông Lương rất lịch sự.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất

表示程度深,相当于“很”“甚”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他良 tāliáng 喜欢 xǐhuan 那本书 nàběnshū

    - Anh ấy rất thích cuốn sách đó.

  • volume volume

    - zhè 风景 fēngjǐng liáng 吸引 xīyǐn rén

    - Cảnh đẹp này rất hấp dẫn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 串换 chuànhuàn 优良品种 yōuliángpǐnzhǒng

    - đổi giống tốt cho nhau.

  • volume volume

    - 不要 búyào 纵容 zòngróng 孩子 háizi de 不良行为 bùliángxíngwéi

    - không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.

  • volume volume

    - 人品 rénpǐn hěn 良善 liángshàn

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处在 chǔzài 良好 liánghǎo de 环境 huánjìng zhōng

    - Họ đang ở trong một môi trường tốt.

  • volume volume

    - cóng 母方 mǔfāng 接受 jiēshòu de 遗传 yíchuán shì 良好 liánghǎo de

    - Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.

  • volume volume

    - cóng 别人 biérén 身上 shēnshàng néng 受益 shòuyì 良多 liángduō

    - Bạn học được nhiều điều từ những người khác

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao