táo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: cây đào, trái đào; quả đào, quả (vật giống quả đào). Ví dụ : - 这棵桃树很高。 Cây đào này rất cao.. - 我家门口种几棵桃树。 Cửa nhà tôi trồng mấy cây đào.. - 我喜欢吃桃子。 Tôi thích ăn quả đào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. cây đào

桃树,落叶小桥木,品种很多小枝光滑,叶长椭圆形,花单生,粉红色,果实略呈球形,味甜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这棵 zhèkē 桃树 táoshù hěn gāo

    - Cây đào này rất cao.

  • volume volume

    - 家门口 jiāménkǒu zhǒng 几棵 jǐkē 桃树 táoshù

    - Cửa nhà tôi trồng mấy cây đào.

✪ 2. trái đào; quả đào

(桃儿) 这种植物的果实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 桃子 táozi

    - Tôi thích ăn quả đào.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi 桃子 táozi

    - Mẹ mua quả đào.

✪ 3. quả (vật giống quả đào)

(桃儿) 形状像桃儿的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 桃形 táoxíng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo bèi 做成 zuòchéng le 桃形 táoxíng

    - Chiếc bánh này đã được làm thành hình quả đào.

✪ 4. hồ đào

指核桃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 核桃 hétáo

    - Trẻ con thích ăn hồ đào.

  • volume volume

    - 一眼 yīyǎn jiù 认出 rènchū le 核桃 hétáo

    - Tôi vừa nhìn liền nhận ra ngay quả hồ đào.

✪ 5. họ, tên Đào

姓名

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào 小桃 xiǎotáo

    - Tôi tên là Tiểu Đào.

  • volume volume

    - xìng táo

    - Anh ấy họ Đào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 核桃 hétáo āo hěn 美丽 měilì

    - Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.

  • volume volume

    - jiào 小桃 xiǎotáo

    - Tôi tên là Tiểu Đào.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 核桃酪 hétáolào

    - Tôi thích ăn mứt hạch đào.

  • volume volume

    - mǎi le 一篮 yīlán 毛桃 máotáo

    - Tôi đã mua một rổ đào lông.

  • volume volume

    - 一眼 yīyǎn jiù 认出 rènchū le 核桃 hétáo

    - Tôi vừa nhìn liền nhận ra ngay quả hồ đào.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā 后院 hòuyuàn yǒu 几棵 jǐkē 毛桃 máotáo

    - Vườn sau nhà chúng tôi có vài cây đào lông.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao