shì
volume volume

Từ hán việt: 【thế】

Đọc nhanh: (thế). Ý nghĩa là: đời người, thế hệ, hết đời này đến đời khác. Ví dụ : - 他的一世很精彩。 Cuộc đời của anh ấy rất tuyệt vời.. - 他一世辛苦。 Anh ấy vất vả một đời.. - 每一世都有其使命。 Mỗi thế hệ đều có sứ mệnh của nó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 8 ý nghĩa)

✪ 1. đời người

人的一辈子

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 一世 yīshì hěn 精彩 jīngcǎi

    - Cuộc đời của anh ấy rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 一世 yīshì 辛苦 xīnkǔ

    - Anh ấy vất vả một đời.

✪ 2. thế hệ

有血统关系的人相传而成的辈分

Ví dụ:
  • volume volume

    - měi 一世 yīshì dōu yǒu 使命 shǐmìng

    - Mỗi thế hệ đều có sứ mệnh của nó.

  • volume volume

    - 家族 jiāzú 兴盛 xīngshèng 绵延 miányán 数十 shùshí shì

    - Gia tộc thịnh vượng kéo dài hàng chục thế hệ.

✪ 3. hết đời này đến đời khác

一代又一代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 世世 shìshì 传承 chuánchéng 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.

✪ 4. quan hệ lâu đời

指有世交的关系

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 存有 cúnyǒu 珍贵 zhēnguì de 世交 shìjiāo

    - Chúng tôi có quan hệ lâu đời quý giá.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 我家 wǒjiā yǒu 世交 shìjiāo

    - Gia đình anh ấy và tôi có mối quan hệ lâu đời.

✪ 5. thời đại

时代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 当今 dāngjīn 之世 zhīshì 机遇 jīyù 挑战 tiǎozhàn 并存 bìngcún

    - Thời đại ngày nay, cơ hội và thách thức đồng thời tồn tại.

  • volume volume

    - 近世 jìnshì 社会 shèhuì 变化 biànhuà 巨大 jùdà

    - Thời cận đại xã hội thay đổi rất lớn.

✪ 6. thế gian; thế giới

世界

Ví dụ:
  • volume volume

    - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • volume volume

    - 世中 shìzhōng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Trong thế giới tràn đầy hy vọng.

✪ 7. họ Thế

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 姓世 xìngshì

    - Sếp tôi họ Thế.

✪ 8. các thời kỳ địa chất

地质年代的分期(地质)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 研究 yánjiū hěn 重要 zhòngyào

    - Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 一生一世 yìshēngyíshì ( rén de 一生 yīshēng )

    - suốt đời

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao