Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Họ Tên Tiếng Trung

312 từ

  • 安 ān

    bình yên, an toàn, bình an

    right
  • 白 bái

    Trắng

    right
  • 百 bǎi

    Trăm

    right
  • 宝 bǎo

    Báu Vật, Của Quý Giá, Vật Quý

    right
  • 北 běi

    Bắc

    right
  • 贝 bèi

    bảo bối; vật báu; vật quýsò; hến tiền vỏ sòbộ Bốihọ Bối

    right
  • 碧 bì

    ngọc bích; ngọc xanh biếcxanh; biếc xanh; xanh ngọc; xanh biếc; xanh lục

    right
  • 边 biān

    Viền, Cạnh Bên

    right
  • 柄 bǐng

    Cán, Chuôi, Đuôi

    right
  • 波 bō

    Sóng

    right
  • 伯 bó

    báccả; hai (thứ tự anh em)Bá (Bá Tước)

    right
  • 才 cái

    Mới

    right
  • 蔡 cài

    nước Thái (tên nước triều Chu, nay ở phía tây nam Thượng Thái thuộc Hà Nam Trung Quốc, sau dời về Tân Thái)họ Tháithái (một giống rùa lớn)

    right
  • 鸧 cāng

    chim vàng anh

    right
  • 曹 cáo

    bọn; nhóm; lứa; lớpTào (tên nước triều Chu)tào (cơ quan chuyên ngành thời xưa)họ Tào

    right
  • 草 cǎo

    Cỏ

    right
  • 长 cháng

    Dài

    right
  • 沉 chén

    Chìm, Lặn, Đắm

    right
  • 陈 chén

    bày; sắp đặt; bài trí; đặt; trang bịkể; thuật lại; kể lạicũ; lâu ngày; lâu nămhọ Trần

    right
  • 成 chéng

    Thành, Hoàn Thành

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org