Đọc nhanh: 波 (ba). Ý nghĩa là: sóng, phong ba; sóng gió; nổi phong ba; nổi cơn sóng gió (ví với những đổi thay bất ngờ), dao động (chấn động lan truyền trong vật thể, như sóng nước, sóng âm). Ví dụ : - 海面涌起巨大的波。 Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.. - 海上的波起伏不停。 Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.. - 工作突生波折意外。 Công việc đột nhiên có sóng gió.
波 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. sóng
波浪,江湖海洋上起伏不平的水面
- 海面 涌起 巨大 的 波
- Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.
- 海上 的 波 起伏 不停
- Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.
✪ 2. phong ba; sóng gió; nổi phong ba; nổi cơn sóng gió (ví với những đổi thay bất ngờ)
比喻事情的意外变化
- 工作 突生 波折 意外
- Công việc đột nhiên có sóng gió.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
✪ 3. dao động (chấn động lan truyền trong vật thể, như sóng nước, sóng âm)
振动在物体中的传播叫做波,如水波、声波等也叫波动
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
✪ 4. ánh mắt
比喻流转的目光
- 他 的 波 充满 了 深情
- Ánh mắt của anh ấy đầy tình cảm sâu đậm.
- 少女 的 波 温柔 如水
- Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.
✪ 5. họ Ba
姓
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›