volume volume

Từ hán việt: 【bích】

Đọc nhanh: (bích). Ý nghĩa là: ngọc bích; ngọc xanh biếc, xanh; biếc xanh; xanh ngọc; xanh biếc; xanh lục. Ví dụ : - 她佩戴着碧玉项链。 Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.. - 那是一块珍贵的碧玉。 Đó là một viên ngọc bích quý giá.. - 天空一片澄碧。 Bầu trời một màu xanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc bích; ngọc xanh biếc

青玉青绿色的玉或美石

Ví dụ:
  • volume volume

    - 佩戴 pèidài zhe 碧玉 bìyù 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.

  • volume volume

    - shì 一块 yīkuài 珍贵 zhēnguì de 碧玉 bìyù

    - Đó là một viên ngọc bích quý giá.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh; biếc xanh; xanh ngọc; xanh biếc; xanh lục

青绿色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 一片 yīpiàn 澄碧 chéngbì

    - Bầu trời một màu xanh.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 一片 yīpiàn 碧色 bìsè

    - Nước hồ một màu xanh biếc.

  • volume volume

    - 碧草 bìcǎo 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 山坡 shānpō

    - Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lín 碧波 bìbō

    - sóng xanh trong vắt.

  • volume volume

    - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • volume volume

    - 碧霞 bìxiá gōng 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 碧蓝 bìlán de 海洋 hǎiyáng

    - biển xanh

  • volume volume

    - 红墙 hóngqiáng 碧瓦 bìwǎ 互相 hùxiāng 映衬 yìngchèn

    - tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau

  • volume volume

    - 碧草 bìcǎo 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 山坡 shānpō

    - Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.

  • volume volume

    - shì 一块 yīkuài 珍贵 zhēnguì de 碧玉 bìyù

    - Đó là một viên ngọc bích quý giá.

  • volume volume

    - 雪碧 xuěbì shì zuì 喜欢 xǐhuan de 饮料 yǐnliào

    - Sprite là thức uống yêu thích của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao