bǎi
volume volume

Từ hán việt: 【bá.bách.mạch】

Đọc nhanh: (bá.bách.mạch). Ý nghĩa là: trăm; bách; một trăm; số 100; mười lần mười, lắm; muôn; nhiều; đủ điều, 非常. Ví dụ : - 书有几百页。 Sách có vài trăm trang.. - 我走几百米。 Tôi đi vài trăm mét.. - 他有一百块钱。 Anh ấy có một trăm đồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trăm; bách; một trăm; số 100; mười lần mười

数目,十个十

Ví dụ:
  • volume volume

    - 书有 shūyǒu 几百 jǐbǎi

    - Sách có vài trăm trang.

  • volume volume

    - zǒu 几百米 jǐbǎimǐ

    - Tôi đi vài trăm mét.

  • volume volume

    - yǒu 一百块 yìbǎikuài qián

    - Anh ấy có một trăm đồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lắm; muôn; nhiều; đủ điều

表示很多或多种多样

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 百忙之中 bǎimángzhīzhōng hái bāng le

    - Cô ấy vẫn giúp tôi dù rất bận.

  • volume volume

    - 百货商店 bǎihuòshāngdiàn mǎi 东西 dōngxī

    - Tôi đi cửa hàng bách hóa mua đồ.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 非常

vô cùng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 精神百倍 jīngshénbǎibèi

    - Hôm nay anh ấy tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 精神百倍 jīngshénbǎibèi

    - Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số lượng + 百 +( 多 + 个/块/张....)+ Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu 一百个 yìbǎigè 学生 xuésheng

    - Có một trăm sinh viên.

  • volume

    - yǒu 一百多个 yìbǎiduōge 朋友 péngyou

    - Anh ấy có hơn một trăm người bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 两国善 liǎngguóshàn 百姓 bǎixìng ān

    - Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 百镒 bǎiyì

    - trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • volume volume

    - 三百 sānbǎi 喜饼 xǐbǐng

    - ba trăm hộp bánh cưới

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì jiā 百列 bǎiliè

    - Không thể nào đó là Gabriel.

  • volume volume

    - 不是 búshì 逞能 chěngnéng 一天 yìtiān zǒu 这么 zhème 百把 bǎibǎ 里路 lǐlù 不算什么 bùsuànshénme

    - không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.

  • volume volume

    - 三蓬 sānpéng 百合 bǎihé hěn 芳香 fāngxiāng

    - Ba bụi hoa lily rất thơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao