Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự

144 từ

  • 奖励 jiǎnglì

    Phần Thưởng, Thưởng

    right
  • 奖状 jiǎngzhuàng

    Giấy Khen, Bằng Khen, Bảng Khen

    right
  • 解雇 jiěgù

    Đuổi Việc

    right
  • 经理 jīnglǐ

    Giám Đốc

    right
  • 就业 jiùyè

    Có Việc Làm

    right
  • 开除 kāichú

    Khai Trừ

    right
  • 科长 kē zhǎng

    khoa trưởng; trưởng khoa; trưởng ban; chánh phòngTrưởng Phòng

    right
  • 旷工 kuànggōng

    nghỉ làm (không xin phép)

    right
  • 劳动保险 láodòng bǎoxiǎn

    bảo hiểm lao động

    right
  • 劳动模范 láodòng mófàn

    chiến sĩ thi đuaChiến Sĩ Thi Đua; Tấm Gương Lao Động; anh hùng lao động

    right
  • 门卫 ménwèi

    người gác cổng; người gác cửaBảo Vệ

    right
  • 秘书 mìshū

    Thư Kí

    right
  • 女工 nǚgōng

    công nhân nữ; nữ công nhânnữ công (chỉ việc thêu thùa, may vá)

    right
  • 青工 qīng gōng

    công nhân trẻ

    right
  • 缺勤 quēqín

    nghỉ làm; nghỉ việc (vắng mặt buổi làm việc)

    right
  • 日班 rì bān

    ca ngày; ca học ban ngày

    right
  • 失业 shīyè

    Thất Nghiệp

    right
  • 童工 tónggōng

    lao động trẻ em; công nhân nhi đồng

    right
  • 学徒 xuétú

    Học Nghề

    right
  • 夜班 yèbān

    Ca Đêm, Ca Làm Đêm, Kíp Đêm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org