Đọc nhanh: 劳动保险 (lao động bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm lao động.
劳动保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm lao động
工人、职员在患病、年老、丧失工作能力或其他特殊情况下享受生活保障的一种制度简称劳保
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动保险
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 他 一直 吃劳保
- Anh ấy luôn sống nhờ vào trợ cấp lao động.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
动›
劳›
险›