Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự

144 từ

  • 中班 zhōng bān

    lớp chồi; lớp mẫu giáo chồi (từ 4 tuổi đến 5 tuổi)

    right
  • 总经理 zǒng jīnglǐ

    Tổng Giám Đốc

    right
  • 临时工 línshí gōng

    Công nhân thời vụthợ phụ

    right
  • 临时解雇 línshí jiěgù

    Tạm thời đuổi việc

    right
  • 事假 shìjià

    Phép nghỉ việc riêng

    right
  • 人事科 rénshì kē

    Phòng nhân sự

    right
  • 会客制度 huì kè zhìdù

    Chế độ tiếp khách

    right
  • 会计室 kuàijì shì

    Phòng kế toán

    right
  • 供销科 gōngxiāo kē

    Phòng cung ứng và tiêu thụPhòng Cung Tiêu

    right
  • 保健费 bǎojiàn fèi

    Tiền bảo vệ sức khỏe

    right
  • 保卫科 bǎowèi kē

    Phòng bảo vệ; ban bảo vệ

    right
  • 先进工人 xiānjìn gōngrén

    Công nhân tiên tiến

    right
  • 全薪 quán xīn

    (hưởng) lương đầy đủ

    right
  • 公关员 gōngguān yuán

    Nhân viên quan hệ công chúng

    right
  • 冷饮费 lěngyǐn fèi

    Chi phí nước uống

    right
  • 出勤率 chūqín lǜ

    Tỉ lệ đi làm

    right
  • 加班工资 jiābān gōngzī

    Lương tăng ca

    right
  • 加班费 jiābān fèi

    Phí tăng caTiền Tăng Ca

    right
  • 劳动安全 láodòng ānquán

    An toàn lao động

    right
  • 半薪 bàn xīn

    Nửa lương

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org