Đọc nhanh: 科长 (khoa trưởng). Ý nghĩa là: khoa trưởng; trưởng khoa; trưởng ban; chánh phòng, Trưởng Phòng. Ví dụ : - 你们叫我杨同志或者老杨都行,可别再叫我杨科长。 các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
科长 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa trưởng; trưởng khoa; trưởng ban; chánh phòng
政府机构和民间企业中,各科的主管人员
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
✪ 2. Trưởng Phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科长
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 科学研究 可以 延长 生命
- Khoa học nghiên cứu có thể kéo dài tuổi thọ.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
长›