Đọc nhanh: 日班 (nhật ban). Ý nghĩa là: ca ngày; ca học ban ngày.
日班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca ngày; ca học ban ngày
白天工作的班次
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日班
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
班›