奖状 jiǎngzhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng trạng】

Đọc nhanh: 奖状 (tưởng trạng). Ý nghĩa là: giấy khen; bằng khen; bảng khen, Bằng Khen. Ví dụ : - 授予奖状。 trao bằng khen; tặng bằng khen. - 得到一张奖状 được bằng khen

Ý Nghĩa của "奖状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奖状 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giấy khen; bằng khen; bảng khen

为奖励而发给的证书

Ví dụ:
  • volume volume

    - 授予 shòuyǔ 奖状 jiǎngzhuàng

    - trao bằng khen; tặng bằng khen

  • volume volume

    - 得到 dédào 一张 yīzhāng 奖状 jiǎngzhuàng

    - được bằng khen

✪ 2. Bằng Khen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖状

  • volume volume

    - 授予 shòuyǔ 奖状 jiǎngzhuàng

    - trao bằng khen; tặng bằng khen

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 颁发奖状 bānfājiǎngzhuàng

    - Thầy giáo trao bằng khen.

  • volume volume

    - 奖品 jiǎngpǐn 奖状 jiǎngzhuàng 称赞 chēngzàn de 某事 mǒushì 特别 tèbié shì 官方 guānfāng de 奖品 jiǎngpǐn huò 奖状 jiǎngzhuàng

    - Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.

  • volume volume

    - 得到 dédào 一张 yīzhāng 奖状 jiǎngzhuàng

    - được bằng khen

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 奖状 jiǎngzhuàng

    - Anh ấy đã nhận được bằng khen.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ 幻化成 huànhuàchéng 各种 gèzhǒng 形状 xíngzhuàng

    - Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 奖状 jiǎngzhuàng 意味着 yìwèizhe 多年 duōnián de 辛勤工作 xīnqíngōngzuò 得到 dédào le 认可 rènkě

    - Giải thưởng này có nghĩa là sự chăm chỉ làm việc của anh ấy trong những năm qua đã được công nhận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao